Trong quá trình phát triển phần mềm ERP, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi ra mắt là vô cùng quan trọng. Một trong những bước kiểm thử cuối cùng và quan trọng nhất chính là UAT. Vậy UAT là gì? Tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong quy trình phát triển phần mềm? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về UAT trong bài viết này.
UAT là gì? Có mấy loại UAT?
UAT (User Acceptance Testing) tiếng việt nghĩa là Kiểm thử chấp nhận người dùng. Đây là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kiểm thử phần mềm, thường được thực hiện bởi chính những người dùng cuối để xác định xem phần mềm đã đáp ứng được các yêu cầu và kỳ vọng của họ hay chưa. UAT thường được thực hiện trước khi phần mềm được triển khai vào môi trường thực tế.
User Acceptance Testing được phân chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kiểm thử. Dưới đây là 5 loại UAT phổ biến hiện nay:
- Beta Testing: Được thực hiện bởi nhóm người dùng cuối nhằm đánh giá phần mềm trong điều kiện sử dụng thực tế và xác định các vấn đề liên quan đến khả năng sử dụng, từ đó phản hồi cho nhà phát triển để cải tiến.
- Black Box Testing: Kiểm tra các chức năng của phần mềm từ góc nhìn của người dùng cuối mà không cần quan tâm đến cấu trúc bên trong của của hệ thống.
- Regulation Acceptance Testing: Kiểm tra các tính năng liên quan đến bảo mật, quyền riêng tư… nhằm đảm bảo hệ thống tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của ngành.
- Operational Acceptance Testing: Kiểm tra xem hệ thống có thể hoạt động trong môi trường sản xuất hay không.
- Contract Acceptance Testing: Xác định phần mềm có đáp ứng được các yêu cầu được quy định trong hợp đồng hay không để giảm thiểu tranh chấp.
Mục đích của UAT
UAT thường được thực hiện sau khi hoàn thành các bước kiểm thử khác như kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống. Mục đích chính của User Acceptance Testing là:
Xác định khả năng đáp ứng yêu cầu và đánh giá trải nghiệm người dùng
User Acceptance Testing là một giai đoạn quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo đặc tả URD mà còn thỏa mãn nhu cầu thực tế của người sử dụng. Bằng cách thực hiện kiểm thử chấp nhận người dùng, nhà phát triển phần mềm có thể phát hiện lỗi và vấn đề mà các giai đoạn kiểm thử trước đó đã bỏ sót để cải thiện hệ thống tối ưu hơn.
Bên cạnh đó, thông qua UAT, công ty phát triển phần mềm còn có thể đánh giá trải nghiệm người dùng một cách toàn diện như: Giao diện phần mềm có thân thiện với người dùng không? Hiệu quả của các luồng quy trình trên hệ thống như thế nào?…
Đảm bảo tính ổn định, hiệu suất và khả năng bảo mật của phần mềm
Quá trình UAT giúp nhà cung cấp kiểm tra khả năng chịu tải, thời gian phản hồi, hiệu suất tổng thể của phần mềm trong điều kiện sử dụng thực tế và các kịch bản sử dụng khác nhau. Mặt khác, UAT cũng góp phần đánh giá tính tuân thủ và bảo mật của hệ thống, đảm bảo rằng các dữ liệu nội bộ được bảo vệ an toàn.
Tối ưu hóa quy trình
Ở giai đoạn UAT, người dùng có thể phát hiện các bước không cần thiết hoặc phức tạp trong quá trình sử dụng phần mềm và đề xuất cải tiến để tăng năng suất công việc. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng của phần mềm. Đồng thời, quá trình này còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro, giúp giảm thiểu khả năng triển khai một hệ thống không đáp ứng yêu cầu và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Xem thêm: Cách đánh giá nhà cung cấp phần mềm ERP dựa theo bản demo của họ
Tại sao giai đoạn kiểm thử chấp nhận người dùng lại quan trọng?
User Acceptance Testing đóng một vai trò không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm, mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả doanh nghiệp và người dùng cuối. Sự quan trọng của UAT thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau của quá trình phát triển và triển khai phần mềm:
- Đảm bảo sự hài lòng của người dùng: UAT cho phép người dùng cuối trực tiếp tham gia vào quá trình kiểm thử, giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của họ.
- Phát hiện lỗi từ góc nhìn người dùng: Người dùng cuối có thể phát hiện ra những vấn đề mà nhóm phát triển có thể bỏ qua, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến trải nghiệm người dùng.
- Giảm thiểu rủi ro: Bằng cách thực hiện UAT, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro của việc triển khai một hệ thống không đáp ứng được yêu cầu của người dùng.
- Cải thiện quy trình phát triển phần mềm: Thông qua kiểm thử chấp nhận người dùng, nhóm phát triển có thể học hỏi và cải thiện quy trình phát triển của mình.
- Cải thiện ROI: Bằng cách đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của người dùng, UAT giúp cải thiện tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) của dự án.
Xem thêm: Các bước triển khai dự án ERP thành công
Quy trình 8 bước thực hiện UAT
Dưới đây là 8 bước trong quy trình User Acceptance Testing:
Bước 1: Lập kế hoạch UAT
Giai đoạn này tập trung vào việc xác định mục tiêu cụ thể của UAT. Nhóm dự án cần xác định rõ những phần của hệ thống sẽ được kiểm thử, thời gian dự kiến cho mỗi giai đoạn, và nguồn lực cần thiết. Kế hoạch UAT cũng nên bao gồm danh sách các bên liên quan sẽ tham gia vào quá trình này, bao gồm người dùng cuối, chuyên gia nghiệp vụ, và nhóm hỗ trợ kỹ thuật.
Bước 2: Thiết kế kịch bản kiểm thử
Đây là bước quan trọng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhóm phát triển và người dùng cuối. Các kịch bản kiểm thử sẽ được thiết kế dựa trên quy trình kinh doanh, yêu cầu của người dùng và tình huống sử dụng thực tế. Mỗi kịch bản cần mô tả rõ ràng các bước thực hiện, dữ liệu đầu vào và kết quả mong đợi. Đặc biệt, trong kịch bản kiểm thử phải bao gồm cả các trường hợp thông thường và các trường hợp ngoại lệ để đảm bảo độ bao phủ tối đa.
Bước 3: Chuẩn bị dữ liệu kiểm thử
Dữ liệu kiểm thử được chuẩn bị cần phản ánh chính xác môi trường sản xuất thực tế và bao gồm đủ các trường hợp để kiểm tra các chức năng, quy tắc nghiệp vụ của hệ thống. Điều này có thể bao gồm việc tạo dữ liệu mẫu, sao chép một phần dữ liệu từ hệ thống hiện tại (đã được ẩn danh nếu cần), hoặc tạo dữ liệu tổng hợp.
Bước 4: Thiết lập môi trường kiểm thử
Môi trường kiểm thử bao gồm cấu hình phần cứng, phần mềm, mạng và các tích hợp với hệ thống bên ngoài… cần thiết kế giống với môi trường thực tế nhất có thể. Trong quá trình UAT, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng môi trường kiểm thử được cô lập để tránh ảnh hưởng đến các hệ thống đang hoạt động.
Bước 5: Thực hiện kiểm thử
Khi mọi thứ đã sẵn sàng, quá trình kiểm thử chấp nhận người dùng chính thức bắt đầu. Ở giai đoạn này, người dùng cuối sẽ thực hiện các kịch bản kiểm thử đã được thiết kế. Những người tham gia kiểm thử cần ghi lại chi tiết các bước thực hiện, kết quả thực tế và so sánh với kết quả mong đợi. Điều quan trọng là tạo một môi trường thoải mái cho người dùng, khuyến khích họ khám phá hệ thống và báo cáo bất kỳ vấn đề nào họ gặp phải, ngay cả những vấn đề nằm ngoài kịch bản kiểm thử.
Bước 6: Ghi nhận và báo cáo lỗi
Song song với quá trình kiểm thử, việc ghi nhận và báo cáo lỗi là rất quan trọng. Cần có một hệ thống để theo dõi và quản lý các vấn đề được phát hiện. Mỗi lỗi cần được mô tả chi tiết, bao gồm các bước tái hiện, mức độ nghiêm trọng và tác động đến quy trình kinh doanh. Thông qua các báo cáo được ghi lại, nhóm phát triển phần mềm có thể xử lý các vấn đề một cách hiệu quả, nhanh chóng.
Bước 7: Sửa lỗi và kiểm thử lại
Sau khi các lỗi được báo cáo, nhóm phát triển sẽ tiến hành sửa chữa và cập nhật hệ thống. Quá trình này có thể đòi hỏi nhiều vòng lặp, với việc kiểm thử lại sau mỗi lần sửa đổi để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục mà không gây ra vấn đề mới. Điều quan trọng là phải duy trì sự giao tiếp chặt chẽ giữa nhóm phát triển và người dùng kiểm thử trong suốt quá trình này.
Bước 8: Chấp nhận hoặc từ chối
Bước cuối cùng là đưa ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối. Dựa trên kết quả kiểm thử và mức độ đáp ứng các tiêu chí chấp nhận đã định trước, các bên liên quan chính sẽ quyết định liệu hệ thống đã sẵn sàng để triển khai hay cần thêm thời gian để cải thiện. Quyết định này cần được dựa trên các số liệu cụ thể, như số lượng lỗi nghiêm trọng còn tồn tại, mức độ hoàn thành của các chức năng chính và phản hồi tổng thể từ người dùng.
Sau khi UAT hoàn tất, việc tổng kết và rút kinh nghiệm là rất quan trọng. Nhóm dự án nên tổ chức một cuộc họp để thảo luận về những vấn đề cần cải thiện trong quá trình UAT. Những bài học này có thể được áp dụng để cải thiện quy trình phát triển và kiểm thử trong tương lai.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn “UAT là gì?”. Có thể thấy rằng UAT đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa quá trình phát triển phần mềm. Một quá trình UAT được thực hiện tốt sẽ góp phần đảm bảo thành công của dự án ERP.